Trường : Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 27/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Minh Thông 0 0
Vũ Ngô Viết Đồng 0 0
Bùi Đình Nam Toán 10A1(3) 12 12
CĐ Toán 11A1(3), 11A6(3), 12A11(3)
Nguyễn Thị Kiều Anh CĐ Toán 11A3(3), 11A5(3), 12A3(3), 12A13(3) 12 12
Phạm Thị Hồng Ngọc Toán 10A4(3) 13 13
HĐTN 10A4(1)
CĐ Toán 11A2(3), 12A5(3), 12A6(3)
Phùng Văn Nam Toán 10A2(3), 10A3(3) 13 13
HĐTN 10A3(1)
CĐ Toán 12A1(3), 12A10(3)
Vũ Thị Huyền Trang 0 0
Lê Thị Chuyên Toán 10A9(3), 10A10(3), 10A11(3) 12 12
CĐ Toán 11A7(3)
Vũ Thị Phương Thanh CĐ Toán 11A13(3), 12A4(3), 12A7(3), 12A12(3) 12 12
Trần Hồng Đào 0 0
Trịnh Hải Đăng CĐ Toán 11A8(3), 11A9(3), 11A11(3), 11A15(3) 12 12
Nguyễn Ngọc Lâm Hà Toán 10A7(3), 10A14(3) 12 12
CĐ Toán 11A10(3), 11A14(3)
Trịnh Thu Hiền 0 0
Phan Văn Giang Toán 10A5(3), 10A12(3), 10A13(3) 12 12
CĐ Toán 11A12(3)
Nguyễn Minh Khuê Toán 10A8(3) 12 12
CĐ Toán 12A2(3), 12A8(3), 12A14(3)
Bùi Thị Khuyên Toán 10A15(3), 10A16(3), 10A17(3) 12 12
CĐ Toán 11A4(3)
Mai Danh Suốt Toán 10A6(3) 9 9
CĐ Toán 12A9(3), 12A15(3)
Hoàng Thị Ánh Nga Ngữ văn 10A2(3) 4 4
HĐTN 10A2(1)
Nguyễn Thị Hằng Ngữ văn 10A1(3), 10A7(3) 7 7
HĐTN 10A7(1)
Trần Hiếu Linh Ngữ văn 10A3(3), 10A11(3), 10A17(3) 9 9
Triệu Thị Lâm 0 0
Ngô Thị Mai Ngữ văn 10A4(3), 10A6(3) 7 7
HĐTN 10A6(1)
Lưu Phương Dung Ngữ văn 10A5(3), 10A9(3), 10A10(3) 9 9
Nguyễn Thị Dương 0 0
Lưu Thị Hạnh 0 0
Nguyễn Thị Lan Hương Ngữ văn 10A12(3), 10A13(3) 7 7
HĐTN 10A12(1)
Nguyễn Thị Liên Ngữ văn 10A8(3), 10A14(3) 7 7
HĐTN 10A14(1)
Nguyễn Hiền Lương Ngữ văn 10A15(3), 10A16(3) 7 7
HĐTN 10A16(1)
Trần Quang Khải 0 0
Nguyễn Như Quỳnh 0 0
Trần Thị Anh Phương 0 0
Nguyễn Thị Hạnh 0 0
Đinh Thị Ngọc 0 0
Mai Thị Thùy 0 0
Danh Thị Sâm 0 0
Bùi Tuấn Hưng Ngoại ngữ 10A8(3), 10A14(3) 7 7
HĐTN 10A8(1)
Phạm Văn Long 0 0
Phạm Thị Tuyết Mai 0 0
Nguyễn Thị Kim Ngân Ngoại ngữ 10A6(3), 10A13(3) 7 7
HĐTN 10A13(1)
Nguyễn Thanh Thùy 0 0
Nguyễn Thị Hải Vân Ngoại ngữ 10A1(3), 10A2(3) 7 7
HĐTN 10A1(1)
Hà Thị Hương Ly 0 0
Nguyễn Thị Thảo Ngoại ngữ 10A15(3), 10A16(3), 10A17(3) 10 10
HĐTN 10A15(1)
Nguyễn Thị Kim Đông Ngoại ngữ 10A9(3), 10A12(3) 6 6
Hà Thị Lan Ngoại ngữ 10A10(3), 10A11(3) 6 6
Vũ Thị Thu Thơm Ngoại ngữ 10A4(3), 10A5(3) 6 6
Nguyễn Thị Vân Ngoại ngữ 10A3(3), 10A7(3) 6 6
Hán Thị Thu Phương Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2) 6 6
Đoàn Thị Hạnh Lịch sử 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) 14 14
CĐ Lịch sử 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1)
Trần Thị Mai 0 0
Nguyễn Thị Trinh 0 0
Mai Quang Huy Lịch sử 10A14(2), 10A15(2), 10A16(2), 10A17(2) 12 12
CĐ Lịch sử 10A14(1), 10A15(1), 10A16(1), 10A17(1)
Nguyễn Ngọc Huyền Lịch sử 10A3(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 10A13(2) 14 14
CĐ Lịch sử 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1)
Nguyễn Hữu Thịnh 0 0
Bùi Hồng Phúc 0 0
Bùi Thị Hệ GDTC 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2) 8 8
Nguyễn Đình Tuấn GDTC 10A14(2), 10A15(2), 10A16(2), 10A17(2) 8 8
Đinh Văn Cảnh GDTC 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 10A13(2) 10 10
Hoàng Xuân Lộc GDTC 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) 8 8
Nguyễn Thị Hường 0 0
Đỗ Văn Thùy 0 0
Hoàng Thị Thu QP&AN 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1) 4 4
Trần Thị Trang QP&AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1) 5 5
Phạm Ngọc Công QP&AN 10A14(1), 10A15(1), 10A16(1), 10A17(1) 4 4
Phạm Văn Trung QP&AN 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1) 4 4
Bùi Văn Hai 0 0
Trịnh Thị Nga 0 0
Nguyễn Ngọc Châm Công nghệ CN 10A5(2) 2 2
Vũ Thùy Trang Địa lí 10A6(2), 10A7(2), 10A13(2) 6 6
Trần Quang Dự 0 0
Dương Thị Huệ Địa lí 10A11(2), 10A15(2), 10A16(2), 10A17(2) 8 8
Ngô Thị Huyền Địa lí 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) 6 6
Trần Văn Mạn Địa lí 10A12(2), 10A14(2) 4 4
Đỗ Thị Phương Châm 0 0
Đinh Công Đồng Hóa học 10A1(2), 10A2(2) 4 4
Đỗ Thị Yến Hóa học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) 7 7
HĐTN 10A5(1)
Nguyễn Thu Hiền 0 0
Nguyễn Thị Quỳnh GDKTPL 10A16(2), 10A17(2) 5 5
HĐTN 10A17(1)
Nguyễn Thị Kim Thành GDKTPL 10A10(2), 10A11(2) 4 4
Nguyễn Thị Thanh Trang GDKTPL 10A7(2), 10A12(2), 10A13(2) 6 6
Nguyễn Thị Tuyến GDKTPL 10A6(2), 10A8(2), 10A15(2) 6 6
Nguyễn Thu Phương GDKTPL 10A9(2), 10A14(2) 5 5
HĐTN 10A9(1)
Đinh Ngọc Thu Trang Mĩ thuật 10A13(2), 10A14(2), 10A15(2), 10A16(2), 10A17(2) 10 10
Nguyễn Thị Mai Hương Tin học 10A11(2), 10A12(2) 5 5
HĐTN 10A11(1)
Lê Thị Tuyết Tin học 10A10(2) 3 3
HĐTN 10A10(1)
Nguyễn Vân Anh 0 0
Bùi Thanh Hà Tin học 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) 6 6
Trần Văn Hơn Tin học 10A2(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) 10 10
Phạm Minh Anh 0 0
Lê Thị Yến 0 0
Ninh Thị Loan 0 0
Phạm Bùi Trúc My Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) 10 10
Phùng Thị Linh Vật lí 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A7(2), 10A11(2) 13 13
CĐ Vật lý 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1)
Hoàng Thị Linh Xuân 0 0
Vũ Thị Hải Yến Vật lí 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) 14 14
CĐ Vật lý 10A4(1), 10A5(1)
Nguyễn Thị Thùy Trang Vật lí 10A12(2), 10A13(2), 10A14(2), 10A15(2), 10A16(2), 10A17(2) 12 12

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.1 on 24-10-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn