BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thị Kiều Anh(0101499143) | Sinh hoạt | 10A2(1) | 17 | 17 | Toán | 10A2(4), 10A4(4), 10A6(4), 10A7(4) |
Phùng Thị Vân Anh(0103129556) | Hóa học | 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) | 10 | 10 |
Đinh Văn Cảnh(0103129552) | Giáo dục thể chất | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) | 16 | 16 |
Đỗ Thị Phương Châm(0101499645) | Sinh hoạt | 10A4(1) | 12 | 12 | Hóa học | 10A1(3), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) |
Đặng Tiến Đạt(0103129548) | Toán | 10A8(4), 10A10(4) | 8 | 8 |
Lê Thái Dương(0103129541) | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1) | 10 | 10 |
Bùi Văn Hai(0102125427) | Sinh hoạt | 10A6(1) | 21 | 21 | Công nghệ | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) |
Bùi Thị Bích Hồng(0103129544) | Sinh hoạt | 10A5(1) | 11 | 11 | Quốc phòng và an ninh | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1) |
Bùi Tuấn Hưng(0102103721) | Sinh hoạt | 10A8(1) | 16 | 16 | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A2(4), 10A7(4), 10A8(4) |
Ninh Thị Loan(0103129448) | Sinh học | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1) | 10 | 10 |
Phạm Văn Long(0102220438) | Ngoại ngữ | 10A3(4), 10A4(4), 10A5(4) | 12 | 12 |
Ngô Thị Mai(0103129566) | Ngữ văn | 10A2(3), 10A7(4), 10A9(4) | 11 | 11 |
Bùi Đình Nam(0102125464) | Sinh hoạt | 10A1(1) | 13 | 13 | Toán | 10A1(4), 10A3(4), 10A9(4) |
Hoàng Thị Ánh Nga(0102229609) | Sinh hoạt | 10A3(1) | 13 | 13 | Ngữ văn | 10A3(4), 10A4(4), 10A5(4) |
Bùi Hồng Phúc(0102079940) | Giáo dục thể chất | 10A1(2), 10A2(2) | 4 | 4 |
Hán Thị Thu Phương(0102229616) | Sinh hoạt | 10A7(1) | 21 | 21 | Lịch sử | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) |
Nguyễn Hoàng Phương(0103129476) | Vật lí | 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A10(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Minh Thông(0102080086) | Toán | 10A5(4) | 4 | 4 |
Vũ Thùy Trang(0103129560) | Địa lý | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1) | 10 | 10 |
Hoàng Xuân Trang(0103129542) | Sinh hoạt | 10A10(1) | 16 | 16 | Ngữ văn | 10A1(3), 10A6(4), 10A8(4), 10A10(4) |
Lê Thị Tuyết(0103129460) | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2) | 20 | 20 |
Nguyễn Thị Vân(0102025073) | Ngoại ngữ | 10A6(4), 10A9(4), 10A10(4) | 12 | 12 |
Vũ Thị Hải Yến(0103129359) | Sinh hoạt | 10A9(1) | 13 | 13 | Vật lí | 10A1(3), 10A2(3), 10A3(2), 10A4(2), 10A9(2) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 21-02-2022 |