Trường : Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 27/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 CĐ Toán(3) 3
10A2 CĐ Toán(3) 3
10A3 CĐ Toán(3) 3
10A4 CĐ Toán(3) 3
10A5 CĐ Toán(3) 3
10A6 CĐ Toán(3) 3
10A7 CĐ Toán(3) 3
10A8 CĐ Toán(3) 3
10A9 CĐ Toán(3) 3
10A10 CĐ Toán(3) 3
10A11 CĐ Toán(3) 3
10A12 CĐ Toán(3) 3
10A13 CĐ Toán(3) 3
10A14 CĐ Toán(3) 3
10A15 CĐ Toán(3) 3
10A17 CĐ Toán(3) 3
10A16 CĐ Toán(3) 3
11A1 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
11A2 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
11A3 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
11A4 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
11A5 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Mỹ Thuật(1) 24
11A6 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Mỹ Thuật(1) 24
11A7 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Mỹ Thuật(1) 24
11A8 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ CN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
11A9 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ CN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
11A10 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ CN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
11A11 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ NN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
11A12 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ NN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
11A13 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ NN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
11A14 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ KTPL(1) 24
11A15 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ KTPL(1) 24
12A1 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
12A2 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
12A3 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
12A4 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ CN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
12A5 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ CN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
12A6 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ CN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
12A7 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ NN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
12A8 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ NN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
12A9 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ NN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
12A10 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ NN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
12A11 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Địa lí(1) 24
12A12 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Địa lí(1) 24
12A13 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ KTPL(1) 24
12A14 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ KTPL(1) 24
12A15 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ KTPL(1) 24

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.1 on 24-10-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn