BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) | 24 |
| 10A2 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) | 24 |
| 10A3 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) | 24 |
| 10A4 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) | 24 |
| 10A5 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ CN(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) | 24 |
| 10A6 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A7 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A8 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A9 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A10 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A11 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A12 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A13 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A14 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A15 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A16 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 10A17 | Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) | 24 |
| 11A1 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A2 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A3 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A4 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A5 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A6 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A7 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A8 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A9 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A10 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A11 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A12 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A13 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A14 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 11A15 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A1 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A2 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A3 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A4 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A5 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A6 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A7 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A8 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A9 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A10 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A11 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A12 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A13 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A14 | CĐ Toán(3) | 3 |
| 12A15 | CĐ Toán(3) | 3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 3.1 on 24-10-2025 |