Trường : Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 27/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
10A2 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
10A3 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
10A4 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
10A5 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ CN(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), HĐTN(1), CĐ Vật lý(1) 24
10A6 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A7 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A8 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A9 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A10 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A11 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A12 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A13 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A14 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A15 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A16 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
10A17 Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKTPL(2), Vật lí(2), Mĩ thuật(2), HĐTN(1), CĐ Lịch sử(1) 24
11A1 CĐ Toán(3) 3
11A2 CĐ Toán(3) 3
11A3 CĐ Toán(3) 3
11A4 CĐ Toán(3) 3
11A5 CĐ Toán(3) 3
11A6 CĐ Toán(3) 3
11A7 CĐ Toán(3) 3
11A8 CĐ Toán(3) 3
11A9 CĐ Toán(3) 3
11A10 CĐ Toán(3) 3
11A11 CĐ Toán(3) 3
11A12 CĐ Toán(3) 3
11A13 CĐ Toán(3) 3
11A14 CĐ Toán(3) 3
11A15 CĐ Toán(3) 3
12A1 CĐ Toán(3) 3
12A2 CĐ Toán(3) 3
12A3 CĐ Toán(3) 3
12A4 CĐ Toán(3) 3
12A5 CĐ Toán(3) 3
12A6 CĐ Toán(3) 3
12A7 CĐ Toán(3) 3
12A8 CĐ Toán(3) 3
12A9 CĐ Toán(3) 3
12A10 CĐ Toán(3) 3
12A11 CĐ Toán(3) 3
12A12 CĐ Toán(3) 3
12A13 CĐ Toán(3) 3
12A14 CĐ Toán(3) 3
12A15 CĐ Toán(3) 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.1 on 24-10-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn