DANH SÁCH GIÁO VIÊN
STT | Tên ngắn | Họ tên | Giới tính | Địa chỉ |
1 | Anh T | Nguyễn Thị Kiều Anh(0101499143) | Nữ | |
2 | Anh H | Phùng Thị Vân Anh(0103129556) | Nữ | |
3 | Cảnh | Đinh Văn Cảnh(0103129552) | Nữ | |
4 | Châm ̣ | Đỗ Thị Phương Châm(0101499645) | Nữ | |
5 | Đạt | Đặng Tiến Đạt(0103129548) | Nữ | |
6 | Dương | Lê Thái Dương(0103129541) | Nữ | |
7 | Hai | Bùi Văn Hai(0102125427) | Nữ | |
8 | Hồng | Bùi Thị Bích Hồng(0103129544) | Nữ | |
9 | Hưng | Bùi Tuấn Hưng(0102103721) | Nữ | |
10 | Loan | Ninh Thị Loan(0103129448) | Nữ | |
11 | Long | Phạm Văn Long(0102220438) | Nữ | |
12 | Mai | Ngô Thị Mai(0103129566) | Nữ | |
13 | Nam | Bùi Đình Nam(0102125464) | Nữ | |
14 | Nga V | Hoàng Thị Ánh Nga(0102229609) | Nữ | |
15 | Phúc | Bùi Hồng Phúc(0102079940) | Nữ | |
16 | Phương S | Hán Thị Thu Phương(0102229616) | Nữ | |
17 | Phương L | Nguyễn Hoàng Phương(0103129476) | Nữ | |
18 | Thông | Nguyễn Minh Thông(0102080086) | Nữ | |
19 | Trang Đ | Vũ Thùy Trang(0103129560) | Nữ | |
20 | Trang V | Hoàng Xuân Trang(0103129542) | Nữ | |
21 | Tuyết | Lê Thị Tuyết(0103129460) | Nữ | |
22 | Vân | Nguyễn Thị Vân(0102025073) | Nữ | |
23 | Yến | Vũ Thị Hải Yến(0103129359) | Nữ |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn
Created by School Timetable System 2.0 on 21-02-2022 |