THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 |
T.2 | 1 | CHAOCO - Nam | CHAOCO - Anh T | CHAOCO - Nga V | CHAOCO - Châm ̣ | CHAOCO - Hồng | CHAOCO - Hai | CHAOCO - Phương S | CHAOCO - Hưng | CHAOCO - Yến | CHAOCO - Trang V |
2 | CN - Hai | VAN - Mai | LY - Yến | HOA - Châm ̣ | SINH - Loan | TIN - Tuyết | TD - Cảnh | NN - Hưng | QP - Hồng | VAN - Trang V | |
3 | NN - Hưng | QP - Hồng | HOA - Châm ̣ | TD - Cảnh | TIN - Tuyết | VAN - Trang V | VAN - Mai | SINH - Loan | LY - Yến | TOAN - Đạt | |
4 | NN - Hưng | CN - Hai | SU - Phương S | TIN - Tuyết | QP - Hồng | VAN - Trang V | VAN - Mai | TD - Cảnh | LY - Yến | TOAN - Đạt | |
5 | HOA - Châm ̣ | NN - Hưng | NN - Long | QP - Hồng | TD - Cảnh | TOAN - Anh T | TIN - Tuyết | SU - Phương S | TOAN - Nam | CN - Hai | |
T.3 | 1 | SU - Phương S | TD - Phúc | TOAN - Nam | TOAN - Anh T | NN - Long | NN - Vân | TD - Cảnh | LY - Phương L | CN - Hai | TIN - Tuyết |
2 | TD - Phúc | LY - Yến | TOAN - Nam | TOAN - Anh T | NN - Long | NN - Vân | CN - Hai | LY - Phương L | TIN - Tuyết | TD - Cảnh | |
3 | LY - Yến | SU - Phương S | TD - Cảnh | NN - Long | TOAN - Thông | TIN - Tuyết | LY - Phương L | CN - Hai | NN - Vân | DIA - Trang Đ | |
4 | TOAN - Nam | SU - Phương S | NN - Long | LY - Yến | DIA - Trang Đ | LY - Phương L | TOAN - Anh T | TOAN - Đạt | TD - Cảnh | NN - Vân | |
5 | TIN - Tuyết | TOAN - Anh T | DIA - Trang Đ | LY - Yến | TD - Cảnh | CN - Hai | SU - Phương S | TOAN - Đạt | TOAN - Nam | LY - Phương L | |
T.4 | 1 | VAN - Trang V | VAN - Mai | TD - Cảnh | NN - Long | TOAN - Thông | SU - Phương S | TOAN - Anh T | CN - Hai | TIN - Tuyết | QP - Hồng |
2 | VAN - Trang V | VAN - Mai | SU - Phương S | NN - Long | TOAN - Thông | QP - Hồng | TOAN - Anh T | TIN - Tuyết | TD - Cảnh | CN - Hai | |
3 | CN - Hai | TIN - Tuyết | QP - Hồng | TOAN - Anh T | SU - Phương S | VAN - Trang V | VAN - Mai | TD - Cảnh | DIA - Trang Đ | LY - Phương L | |
4 | QP - Hồng | CN - Hai | TIN - Tuyết | SU - Phương S | NN - Long | TOAN - Anh T | LY - Phương L | VAN - Trang V | VAN - Mai | TD - Cảnh | |
5 | TIN - Tuyết | TOAN - Anh T | CN - Hai | DIA - Trang Đ | LY - Phương L | TD - Cảnh | SU - Phương S | QP - Hồng | VAN - Mai | TOAN - Đạt | |
T.5 | 1 | TOAN - Nam | LY - Yến | VAN - Nga V | GD - Dương | CN - Hai | SU - Phương S | NN - Hưng | TOAN - Đạt | VAN - Mai | NN - Vân |
2 | TOAN - Nam | TIN - Tuyết | VAN - Nga V | TD - Cảnh | SU - Phương S | HOA - Anh H | NN - Hưng | TOAN - Đạt | VAN - Mai | NN - Vân | |
3 | SU - Phương S | LY - Yến | TOAN - Nam | VAN - Nga V | GD - Dương | TD - Cảnh | CN - Hai | NN - Hưng | NN - Vân | TIN - Tuyết | |
4 | LY - Yến | NN - Hưng | TOAN - Nam | SU - Phương S | TOAN - Thông | NN - Vân | GD - Dương | TIN - Tuyết | CN - Hai | HOA - Anh H | |
5 | LY - Yến | TD - Phúc | CN - Hai | TIN - Tuyết | VAN - Nga V | GD - Dương | VAN - Mai | NN - Hưng | SU - Phương S | TOAN - Đạt | |
T.6 | 1 | DIA - Trang Đ | NN - Hưng | NN - Long | VAN - Nga V | HOA - Châm ̣ | TOAN - Anh T | TIN - Tuyết | VAN - Trang V | TOAN - Nam | SINH - Loan |
2 | VAN - Trang V | NN - Hưng | NN - Long | VAN - Nga V | HOA - Châm ̣ | TOAN - Anh T | SINH - Loan | DIA - Trang Đ | TOAN - Nam | HOA - Anh H | |
3 | HOA - Châm ̣ | DIA - Trang Đ | VAN - Nga V | TOAN - Anh T | NN - Long | VAN - Trang V | NN - Hưng | HOA - Anh H | SINH - Loan | GD - Dương | |
4 | TD - Phúc | HOA - Châm ̣ | VAN - Nga V | NN - Long | TIN - Tuyết | HOA - Anh H | DIA - Trang Đ | NN - Hưng | GD - Dương | VAN - Trang V | |
5 | TOAN - Nam | SINH - Loan | TIN - Tuyết | HOA - Châm ̣ | VAN - Nga V | DIA - Trang Đ | TOAN - Anh T | GD - Dương | HOA - Anh H | VAN - Trang V | |
T.7 | 1 | NN - Hưng | HOA - Châm ̣ | GD - Dương | SINH - Loan | VAN - Nga V | CN - Hai | HOA - Anh H | VAN - Trang V | NN - Vân | SU - Phương S |
2 | SINH - Loan | GD - Dương | HOA - Châm ̣ | CN - Hai | VAN - Nga V | LY - Phương L | HOA - Anh H | VAN - Trang V | NN - Vân | SU - Phương S | |
3 | GD - Dương | TOAN - Anh T | SINH - Loan | CN - Hai | LY - Phương L | NN - Vân | NN - Hưng | SU - Phương S | HOA - Anh H | VAN - Trang V | |
4 | HOA - Châm ̣ | TOAN - Anh T | LY - Yến | VAN - Nga V | CN - Hai | SINH - Loan | QP - Hồng | HOA - Anh H | SU - Phương S | NN - Vân | |
5 | SH - Nam | SH - Anh T | SH - Nga V | SH - Châm ̣ | SH - Hồng | SH - Hai | SH - Phương S | SH - Hưng | SH - Yến | SH - Trang V |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 21-02-2022 |